Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ulcer diet


noun
a diet of foods that are not irritating
- he ate a bland diet because of his colitis
Syn:
bland diet
Hypernyms:
diet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.